|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà y tháng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngà y tháng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | date | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một bức thư không có ghi ngà y tháng | | A dateless later; an undated letter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự nhầm lẫn vỠngà y tháng | | Mistake in the date | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | years; time | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngà y tháng trôi đi rất nhanh | | Time flies |
date; time
|
|
|
|